Có 1 kết quả:

捐助 juān zhù ㄐㄩㄢ ㄓㄨˋ

1/1

juān zhù ㄐㄩㄢ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đóng góp, quyên góp

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate
(2) to offer (aid)
(3) contribution
(4) donation

Bình luận 0